logo
các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
Máy phun khí nén ba hàm rắn

Máy phun khí nén ba hàm rắn

Thông tin chi tiết
Mô tả sản phẩm

Máy phun khí nén ba hàm rắn 0

Thông số kích thước
Thông số kỹ thuật A B C D D1 D2 E E1 F G1 G2 H
KT05-3    A4 135 60 110 82.6 63.51 96 4 20 36 1 -10 20
KT06-3    A4 165 81 140 104.8 63.51 116 5 20 45 11 -1 19
KT06-3    A5 165 81 140 104.8 82.56 116 5 15 45 11 -1 19
KT08-3    A5 210 91 170 133.4 82.56 104.8 5 24 52 14.5 -1.5 20.5
KT08-3    A6 210 91 170 133.4 106.38 150 5 17 52 14.5 -1.5 20.5
KT10-3    A6 254 100 220 171.4 106.38 133.4 5 28 75 9 -10 25
KT10-3    A8 254 100 220 171.4 139.72 190 5 18 75 9 -10 25
KT12-3    A8 304 110 220 171.4 139.72 190 6 18 91 8 -15 28
KT15-3    A8 381 133 300 235 139.72 171.4 6 33 118 11 -16 43
KT15-3   A11 381 133 300 235 196.87 260 6 22 118 11 -16 43
Thông số kỹ thuật Kmax. L L1 M N P S T U A1 6-M1
KT05-3    A4 M40×1.5 3-M10 15 15 31 62 14 25 10 3-M6 53 M8
KT06-3    A4 M55×2 6-M10 16 16 37 73 20 31 12 6-M10 65 M8
KT06-3    A5 M55×2 6-M10 16 16 37 73 20 31 12 3-M6 65 M8
KT08-3    A5 M60×2 6-M12 20 17 38 95 25 35 14 6-M10 80 M8
KT08-3    A6 M60×2 6-M12 20 18 38 95 25 35 14 3-M6 80 M8
KT10-3    A6 M85×2 6-M16 22 18 43 110 30 40 16 6-M12 102 M10
KT10-3    A8 M85×2 6-M16 22 24 43 110 30 40 16 3-M8 102 M10
KT12-3    A8 M100×2 6-M16 23 25 51 130 30 50 21 3-M8 115 M10
KT15-3    A8 M130×2 6-M20 30 24 63 165 43 62 22 6-M16 150 M12
KT15-3   A11 M130×2 6-M20 30 28 63 165 43 62 22 3-M10 150 M12
Thông số hiệu suất
Thông số kỹ thuật   Piston
hành trình
Hành trình hàm
(Đường kính)
Đường kính kẹp mm Tối đa Đường kính kẹp mm Tối thiểu Lực kéo D.B. tối đa Lực kẹp tối đa
lực
Tốc độ tối đa Kg.m2 Khối lượng Xi lanh phù hợp Áp suất tối đa
Mpa(kgf/cm2)
KT05-3 A4 10 5.5 135 12 17.1(1750) 35.8(3650) 7000 0.02 6.7 7.5 TK536 2.9(29)
KT06-3 A4 12 5.5 168 15 21.5(2200) 56.8(5800) 6000 0.06 11.9 14.3 TK646 2.8(28)
KT06-3 A5 12 5.5 168 15 21.5(2200) 56.8(5800) 6000 0.06 11.9 13.7 TK646 2.8(28)
KT08-3 A5 16 7.4 210 13 34.3(3500) 85.8(8750) 5000 0.18 22.5 25.4 TK852 2.8(28)
KT08-3 A6 16 7.4 210 13 34.3(3500) 85.8(8750) 5000 0.18 22.5 23.6 TK852 2.8(28)
KT10-3 A6 19 8.8 254 31 42.6(4380) 110.7(11300) 4200 0.33 34.5 41.5 TK1075 2.7(27)
KT10-3 A8 19 8.8 254 31 42.6(4380) 110.7(11300) 4200 0.33 34.5 40 TK1075 2.7(27)
KT12-3 A8 23 10.6 304 34 54.9(5600) 143.6(14650) 3300 0.77 56.6 59.5 TK1291 2.7(27)
KT15-3 A8 23 10.6 381 50 71(7250) 179.8(18350) 2500 2.47 120 134 TK1512 2.1(22)
KT15-3 A11 23 10.6 381 50 71(7250) 179.8(18350) 2500 2.39 120 127 TK1512 2.1(22)


các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Máy phun khí nén ba hàm rắn
Thông tin chi tiết
Mô tả sản phẩm

Máy phun khí nén ba hàm rắn 0

Thông số kích thước
Thông số kỹ thuật A B C D D1 D2 E E1 F G1 G2 H
KT05-3    A4 135 60 110 82.6 63.51 96 4 20 36 1 -10 20
KT06-3    A4 165 81 140 104.8 63.51 116 5 20 45 11 -1 19
KT06-3    A5 165 81 140 104.8 82.56 116 5 15 45 11 -1 19
KT08-3    A5 210 91 170 133.4 82.56 104.8 5 24 52 14.5 -1.5 20.5
KT08-3    A6 210 91 170 133.4 106.38 150 5 17 52 14.5 -1.5 20.5
KT10-3    A6 254 100 220 171.4 106.38 133.4 5 28 75 9 -10 25
KT10-3    A8 254 100 220 171.4 139.72 190 5 18 75 9 -10 25
KT12-3    A8 304 110 220 171.4 139.72 190 6 18 91 8 -15 28
KT15-3    A8 381 133 300 235 139.72 171.4 6 33 118 11 -16 43
KT15-3   A11 381 133 300 235 196.87 260 6 22 118 11 -16 43
Thông số kỹ thuật Kmax. L L1 M N P S T U A1 6-M1
KT05-3    A4 M40×1.5 3-M10 15 15 31 62 14 25 10 3-M6 53 M8
KT06-3    A4 M55×2 6-M10 16 16 37 73 20 31 12 6-M10 65 M8
KT06-3    A5 M55×2 6-M10 16 16 37 73 20 31 12 3-M6 65 M8
KT08-3    A5 M60×2 6-M12 20 17 38 95 25 35 14 6-M10 80 M8
KT08-3    A6 M60×2 6-M12 20 18 38 95 25 35 14 3-M6 80 M8
KT10-3    A6 M85×2 6-M16 22 18 43 110 30 40 16 6-M12 102 M10
KT10-3    A8 M85×2 6-M16 22 24 43 110 30 40 16 3-M8 102 M10
KT12-3    A8 M100×2 6-M16 23 25 51 130 30 50 21 3-M8 115 M10
KT15-3    A8 M130×2 6-M20 30 24 63 165 43 62 22 6-M16 150 M12
KT15-3   A11 M130×2 6-M20 30 28 63 165 43 62 22 3-M10 150 M12
Thông số hiệu suất
Thông số kỹ thuật   Piston
hành trình
Hành trình hàm
(Đường kính)
Đường kính kẹp mm Tối đa Đường kính kẹp mm Tối thiểu Lực kéo D.B. tối đa Lực kẹp tối đa
lực
Tốc độ tối đa Kg.m2 Khối lượng Xi lanh phù hợp Áp suất tối đa
Mpa(kgf/cm2)
KT05-3 A4 10 5.5 135 12 17.1(1750) 35.8(3650) 7000 0.02 6.7 7.5 TK536 2.9(29)
KT06-3 A4 12 5.5 168 15 21.5(2200) 56.8(5800) 6000 0.06 11.9 14.3 TK646 2.8(28)
KT06-3 A5 12 5.5 168 15 21.5(2200) 56.8(5800) 6000 0.06 11.9 13.7 TK646 2.8(28)
KT08-3 A5 16 7.4 210 13 34.3(3500) 85.8(8750) 5000 0.18 22.5 25.4 TK852 2.8(28)
KT08-3 A6 16 7.4 210 13 34.3(3500) 85.8(8750) 5000 0.18 22.5 23.6 TK852 2.8(28)
KT10-3 A6 19 8.8 254 31 42.6(4380) 110.7(11300) 4200 0.33 34.5 41.5 TK1075 2.7(27)
KT10-3 A8 19 8.8 254 31 42.6(4380) 110.7(11300) 4200 0.33 34.5 40 TK1075 2.7(27)
KT12-3 A8 23 10.6 304 34 54.9(5600) 143.6(14650) 3300 0.77 56.6 59.5 TK1291 2.7(27)
KT15-3 A8 23 10.6 381 50 71(7250) 179.8(18350) 2500 2.47 120 134 TK1512 2.1(22)
KT15-3 A11 23 10.6 381 50 71(7250) 179.8(18350) 2500 2.39 120 127 TK1512 2.1(22)